'vietnamese'에 해당되는 글 9건

  1. 2010.04.21 vietnamese
  2. 2009.12.22 Korean language for vietnamese
  3. 2009.08.03 베트남어 남부발음 익히기-1
  4. 2009.07.23 the biggest bookstore in HCMC
  5. 2009.05.16 베트남어 입력
  6. 2009.05.13 Bài 3
  7. 2009.05.12 Bài 2
2010. 4. 21. 12:03

http://www.chaovietnam.co.kr/board_view_info.php?idx=2309&s_where=&s_word=&page_num=2&seq=123 - original


베트남어를 한글로 표기할 경우 우리말과 발음과 뜻이 같은 단어들을 많이 발견할 수 있다. 예를 들어 주의, 관리, 사막, 함, 한국, 중국, 다양, 악마, 악귀, 안락 (차례로 CHÚ Ý, QUẢN LÝ, SA MẠC, HÀ MÃ, HÀN QUỐC, TRUNG QUỐC, ĐA DẠNG, ÁC MA, ÁC QUỶ, AN LẠC. . ) 등은 우리말이나 베트남 말이나 표기상 똑같다. 어느 정도 눈썰미가 있는 분이라면 이 정도에서 대충 짐작이 가겠지만 두 나라의 용어 가운데 상당수가 ‘한자 유래어’이기 때문이다. 이번 호에 소개할 ‘한자에 기초한 베트남어 단어 암기비법’을 마스터하면 단기간에 많은 단어를 암기 할 수 있다

__________________________ 가 - 까, 야, 카 ______________________
* ‘가’는 의미 (한자)에 따라 다음과 같이 다섯 가지 (성조 포함) 소리가 난다.
까 : 가곡 (歌曲), 가무 (歌舞), 가수    (歌手) - ca khúc, ca múa, ca sĩ
>>> 발음은 각각, 까쿡, 까무어, 까시
야 : 가노 (家奴), 가보 (家寶), 가정
(家庭), 가축 (家畜), 가훈 (家訓) - gia nô, gia bảo, gia đình, gia súc, gia huấn
>>> 발음은, 야노, 야바오, 야딘, 야숙, 야후언
야 : 가감 (加減), 가공 (加功), 가속    (加速), 가입 (加入) - gia nhập, gia giảm, gia công, gia tốc, gia nhập
>>> 발음은, 야녑, 야얌, 야꽁, 야똑, 야녑

야 : 가격 (價格), 가치 (價値) - giá, giá cả, giá trị
>>> 야, 야까, 야찌 // 야, 야까, 야찌
야 : 가설 (假說) - giả thuyết
>>> 야투잇
카 : 가능 (可能) - khả năng
>>> 카낭

______________________ 간 -  깡 , 깡 ,  양 __________________
깡 : 간섭 (干涉) - can thiệp
>>> 깡팁
깡 : 간부 (幹部)  - cán bộ
>>> 깡보
양 : 간첩 (間諜) - gián điệp
>>> 양딥

____________________________ 감 -  깜, 얌 _____________________________
깜 : 감각 (感覺), 감기 (感氣), 감동    (感動), 감응 (感應) - cảm giác, cảm cúm, cảm động, cảm ứng
>>> 깜약, 깜꿈, 깜동, 깜응. . . 
얌 : 감금 (監禁) - giam hãm
>>> 얌함 
얌 : 감량 (減量), 감면 (減免), 감속  
(減速), 감퇴 (減退), 감형 (減刑) - giảm cân, giảm bớt, giảm tốc độ, giảm súc, giảm khinh
>>> 얌껑, 얌벅, 얌똑도, 얌숙, 얌킨

______________________________  강 - 끙, 양 _____________________________
끙 : 강건 (剛健), 강국 (强國), 강도 (强度) - cường tráng, cường quốc, cường độ
>>> 끙짱, 끙구억, 끙도  
양 : 강사 (講師) - giảng sư
>>> 양스
________________ 개 - 까, 까이, 카이 ___________________
까 : 개인 (個人) - cá nhân
>>> 까녕
까이 : 개조 (改造), 개헌 (改憲), 개혁 (改革) - cải tảo, cải hiến, cải cách
>>> 까이따오, 까이힝, 까이깟
카이 : 개척 (開拓), 개통 (開通), 개회 (開會) - khai thác, khai thông, khai hội
>>> 카이탁, 카이통, 카이호이

________________________________ 검 - 낌 ___________________________________
낌 : 검도 (劍道) - kiếm đạo
>>> 낌다오
낌 : 검사 (檢査), 검인 (檢印), 검증 (檢證) - kiểm tra, kiểm ấn, kiểm chứng
>>> 낌짜, 낌엉, 낌쯩

 ___________________________ 결 - 껫, 귁 _______________________________
껫 : 결과 (結果), 결말 (結末), 결합 (結合) -  kết quả, kết thúc, kết hợp
>>> 껫과, 껫툭, 껫헙
귁: 결단 (決斷) - quyết định
>>> 귁든
쿠잇: 결점 (缺點) - khuyết điểm
>>> 쿠잇딤
_____________________ 경 - 깐, 끈, 쿠인 _____________________
깐 : 警察 - cảnh sát
>>> 깐삭
깐 : 경쟁 (競爭) - cạnh tranh
>>> 깐짠
끈 : 경제 (經濟), 경험 (經驗) -  kinh tế, kinh nghiệm
>>> 끈떼, 끈응임
쿠인 : 傾向 - khuynh hướng
>>> 쿠인흥

___________________________________ 계 - 께 _________________________________
께 : 계획 (計劃) - kế hoạch
>>> 께호앗

_______________________________ 고 - 까오 _______________________________
까오 : 고급 (高級) , 고령 (高齡) - cao cấp, cao niên
>>> 까오 껍, 까오 닝 

_________________________ 공 - 꽁, 콩, 꿍 _______________________
꽁 : 공개 (公開), 공식 (公式), 공원  
(公園), 공정 (公正), 공훈 (功勳) - công khai, công thức, công viên, công bằng, công lao
>>> 꽁카이, 꽁특, 꽁빙, 꽁방, 꽁라오
꽁 : 공산 (共産) - cộng sản
>>> 공산
꿍 : 공급 (供給) - cung cấp
>>> 꿍껍
콩 : 공군 (空軍) - không quân
>>> 콩구엉

___________________________ 과 - 과, 코아 _________________________
과 : 과정 (過程) - 벼á trình
>>> 과찐
코아 : 과학 (科學) - khoa học
>>> 코아혹

_________________________________ 관 - 광 ___________________________________
광 : 관계 (關係), 관심 (觀心), 관찰 (觀察) - quan hệ, quan tâm, quan sát
>>> 광해, 광떰, 광삭
광 : 관리 (管理) - quản lý
>>> 광리

___________________________  광 - 광, 코앙 __________________________
광 : 광학 (光學) - quang học
>>> 광혹
광 : 광고 (廣告) - quảng cáo
>>> 광까오 
코앙 : 광석 (鑛石) - khoáng sản
>>> 코앙산

_____________________________ 교 - 야오 _________________________________
야오 : 교통 (交通) - giao thông
>>> 야오통
야오 : 교과서 (敎科書), 교사 (敎師), 교수 (敎授)   교육 (敎育), 교주 (敎主), 교황 (敎皇), 교훈 (敎訓) - giáo khoa, giáo viên, giáo sư, giáo dục, giáo chủ, giáo hoàng,  giáo huấn
>>> 야오코아, 야오빙, 야오스, 야요육, 야오쭈, 야오호앙, 야오후엉

_____________________ 구 - 꾸, 끄우, 쿠 _______
꾸 : 구체 (具體) - cụ thể
>>> 꾸테
끄우 : 구제 (救濟) - cứu trợ
>>> 끄우쩌
쿠 : 구 (區) , 구역 (區域) - khu,
khu vực
>>> 쿠, 쿠븍

________________________________ 국 - 구억 ______________________________
구억 : 국가 (國家), 국기 (國旗), 국난
(國難), 국내 (國內), 국법 (國法), 국산 (國産), 국왕 (國王), 國際 (국제), 國花 (국화) - quốc gia, quốc kỳ, quốc nạn, quốc nội, quốc pháp,  quốc sản, quốc vương, quốc tế, quốc hoa
>>> 구억야, 구억끼, 구억난, 구억노이, 구억팝, 구억산, 구억븡, 구억떼, 구억호아 

________________________________ 군 - 구엉 ______________________________
‘구엉’ : 군가 (軍歌), 군대 (軍隊), 군단 (軍團), 군복 (軍服) - quân ca, quân đội, quân đoàn, quân phục
>>> 구엉까, 구엉도이, 구엉도안, 구억푹

_________________________________ 권 - 권 ___________________________________
‘권’ : 권력 (權力) , 권리 (權利), 권한 (權限) - quyền lực, quyền lợi, quyền hạn
>>> 권륵, 권러이, 권한

__________________________________ 귀 - 귀 __________________________________
귀 : 귀족 (貴族), 귀중 (貴重) - quý tộc, quý báu
>>> 귀똑, 귀바우

__________________ ________________ 규 - 귀 ______________________________
귀 : 규칙 (規則) - quy tắc
>>> 귀딱

_______________ __________________ 극 - 끅 __________________________________
끅 : 극단 (極端), 극대 (極大), 극락 (極樂) - cực đoan, cực đại, cực lạc
>>> 끅도앙, 끅다이, 끅락

___________________________________ 근 - 깡 _________________________________
깡 : 근거 (根據) - căn cứ
>>> 깡끄

____________________________ 금 - 껌, 낌 ______________________________
껌 : 금지 (禁止) - cấm
>>> 껌
낌 : 금속 (金屬) - kim loại
>>> 낌로아이

______________________________ 기 - 끼, 키 ____________________________
끼 : 기념 (記念), 기록 (記錄), 기억 (記憶) - kỷ niệm, kỷ lục, ký ức
>>> 끼님, 끼룩, 끼윽
끼: 기술 (技術) - kỹ thuật
>>> 끼투억
키 :  기력 (氣力) - khí lực
>>> 키륵

'vietnamese' 카테고리의 다른 글

Korean language for vietnamese  (0) 2009.12.22
베트남어 남부발음 익히기-1  (0) 2009.08.03
the biggest bookstore in HCMC  (0) 2009.07.23
베트남어 입력  (0) 2009.05.16
links  (0) 2009.04.01
Posted by minial
2009. 12. 22. 12:56
EBS PLUS2에서 11/3일부터 방송되는 [외국인을 위한 한국어(초급)]
 
* 프로그램 : 외국인을 위한 한국어(초급)
 
* 방송매체 : EBS PLUS2
 
* 방송시간 : 2008. 11. 03. - 2009. 04. 22. (25주)
 
* 방송시간 : 매주 월(중국어), 화(베트남어), 수(타갈로그어)
                  오전 06시부터 30분간
 
* 방송내용 : 국내 거주 외국인들의 이해를 돕기 위하여 그들과 같은 언어를 사용하는 보조 지행자를 등장시켜 상황별로 대화를
                 구체화하고 동질감을 전달, 한국어 강의 중간에 대표적이고 상징적인 한국 문화와 관련 정보도 함께 소개 합니다.
 
http://home.ebs.co.kr/beginning/index.html 

http://home.ebs.co.kr/servlet/wizard.servlet.admin.program.vodaodListServlet?client_id=korean1&command=vodplayer2&charge=A&program_id=BP0PHPI0000000013&step_no=0001&seq=3035470&type=A

----------------------------------------------------------------------------------------


다문화가정 e-배움 캠페인

http://e-campaign.kdu.edu/ 
basic(7) +5 level (each level has 7 lessons)


-----------------------------------------------------------------------------------------


'vietnamese' 카테고리의 다른 글

vietnamese  (0) 2010.04.21
베트남어 남부발음 익히기-1  (0) 2009.08.03
the biggest bookstore in HCMC  (0) 2009.07.23
베트남어 입력  (0) 2009.05.16
links  (0) 2009.04.01
Posted by minial
2009. 8. 3. 12:36


삼지 베트남어 첫걸음에서 내용 발췌.
1 : Bài 1 - chào  / Bài 2- Đi, Về / Bài 3- Tôi học tiếng việt / Bài 4 - muốn, cần, thích
2 : Bài 5 - cái này, cái kia / Bài 6 - tốt, đẹp, xấu / Bài 7 - Một, hai, ba / Bài 8 - mấy giờ, thứ mấy?
3 : Bài 9 - có, không / Bài 10 - dự báo thơi tiết / Bài 11 - Chung ta đi xem phim đi! / Bài 12 - ngày, tháng, năm
4 : Bài 13 - giới thiệu, tự giới thiệu / Bài 14 - Anh đừng lo / Bài 15 - sống ở đâu? 
 5: Bài 16 - cái này bao nhiêu? / Bài 17 - nói đươc một chút / Bài 18 - xin mời dùng ca phê / Bài 19 - a lô, tôi nghe đây!
/ Bài 20 trong lớp học
6: Bài 21- Quốc tịch, ngoại ngữ / Bài 22 - làm việc ở cơ quan nào? /  Bài 23 - sắp xong chưa?
7 : Bài 24 -  sức khỏe, bệnh viện / Bài 25 - Anh ở việt nam bao lâu? / Bài 26 - đi cắm trại 
 8 : Bài 27 - đi du lịch / Bài 28 - quan hệ gia đình / Bài 29 - gửi thư
Bài 30 - 40 : Reading exercise 

'vietnamese' 카테고리의 다른 글

vietnamese  (0) 2010.04.21
Korean language for vietnamese  (0) 2009.12.22
the biggest bookstore in HCMC  (0) 2009.07.23
베트남어 입력  (0) 2009.05.16
links  (0) 2009.04.01
Posted by minial
2009. 7. 23. 12:25
 
Last Update: 1:30 p.m. (GMT+7), Tuesday, March 17, 2009
Ho Chi Minh City’s biggest bookstore to open
Compiled by Hong Nguyen

The biggest book store in Ho Chi Minh City, which will stock 120,000 book titles, will officially open on March 18.

The four-story Tan Dinh Bookstore is part of the Hochiminh City Book Distribution Corporation, known as FAHASA, which hopes to open 10 new bookstores around the country this year.

The new store, which cost VND100 billion (US$5.73 million) to build, is at 387 – 389 Hai Ba Trung Street in District 3.

Tan Dinh Bookstore will carry a large number of Vietnamese and foreign books, including textbooks, dictionaries and fiction.

It will also stock foreign-language books published by McGraw-Hill, Pearson, Oxford, Macmillan, Elsevier, Cengage Learning, Random House, John Wiley, Marshall Cavendish, Cambridge, Edukid, Dreamland, Penguin and Hachette.

The bookstore has a dedicated space for children to play games, color-in and paint small figurines.

In the lead-up to its official opening, gifts will be given to shoppers who visit the bookstore from March 15 to 20.





























http://www.fahasasg.com.vn/

'vietnamese' 카테고리의 다른 글

vietnamese  (0) 2010.04.21
Korean language for vietnamese  (0) 2009.12.22
베트남어 남부발음 익히기-1  (0) 2009.08.03
베트남어 입력  (0) 2009.05.16
links  (0) 2009.04.01
Posted by minial
2009. 5. 16. 22:45
베트남어 온라인 사전

http://www.vinareport.com/ 
http://dict.vietfun.com/

input software

http://www.unikey.org/bdownload.php
v3.63 안정된 버전 /4.0 beta 최신 버전


http://vietime.sourceforge.net/
A Java-based Vietnamese input method editor (IME)

Font

make sure that the Character Set in the Control Panel is set to Unicode and that you use one of the following fonts:
Arial,  Courier,   New Myriad Pro (Adobe),  Palatino Linotype,  Tahoma,  Verdana
 

'vietnamese' 카테고리의 다른 글

vietnamese  (0) 2010.04.21
Korean language for vietnamese  (0) 2009.12.22
베트남어 남부발음 익히기-1  (0) 2009.08.03
the biggest bookstore in HCMC  (0) 2009.07.23
links  (0) 2009.04.01
Posted by minial
2009. 5. 13. 17:04
Anh bao nhiêu tuổi? - 몇살이세요?
Cháu mấy tuổi? - 몇살이니?
Gia đình anh có mấy người? - 가족이 몇명이세요?


'vietnamese > review' 카테고리의 다른 글

Bài 2  (0) 2009.05.12
Bài 1  (0) 2009.05.11
Posted by minial
2009. 5. 12. 23:12
Anh làm nghề gì? - 직업이 무엇입니까?
Anh ấy làm việc ở đâu? - 어디서 일하세요?
Chị là giáo viên phải không? - 언니(누나)는 선생님이 맞죠?

'vietnamese > review' 카테고리의 다른 글

Bài 3  (0) 2009.05.13
Bài 1  (0) 2009.05.11
Posted by minial